中文 Trung Quốc
  • 通報 繁體中文 tranditional chinese通報
  • 通报 简体中文 tranditional chinese通报
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để thông báo cho
  • để thông báo cho
  • thông báo
  • Thông tư
  • bản tin
  • tạp chí (khoa học)
通報 通报 phát âm tiếng Việt:
  • [tong1 bao4]

Giải thích tiếng Anh
  • to inform
  • to notify
  • to announce
  • circular
  • bulletin
  • (scientific) journal