中文 Trung Quốc
通報
通报
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thông báo cho
để thông báo cho
thông báo
Thông tư
bản tin
tạp chí (khoa học)
通報 通报 phát âm tiếng Việt:
[tong1 bao4]
Giải thích tiếng Anh
to inform
to notify
to announce
circular
bulletin
(scientific) journal
通夜 通夜
通天徹地 通天彻地
通姦 通奸
通宵 通宵
通宵達旦 通宵达旦
通山 通山