中文 Trung Quốc
通商
通商
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có kinh doanh quan hệ (của quốc gia hoặc khu vực)
通商 通商 phát âm tiếng Việt:
[tong1 shang1]
Giải thích tiếng Anh
having trading relations (of nations or regions)
通商口岸 通商口岸
通問 通问
通城 通城
通報 通报
通夜 通夜
通天徹地 通天彻地