中文 Trung Quốc
通名
通名
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Danh từ chung
thuật ngữ chung
để giới thiệu bản thân
通名 通名 phát âm tiếng Việt:
[tong1 ming2]
Giải thích tiếng Anh
common noun
generic term
to introduce oneself
通向 通向
通告 通告
通商 通商
通問 通问
通城 通城
通城縣 通城县