中文 Trung Quốc
這咱
这咱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bây giờ
Tại thời điểm này
這咱 这咱 phát âm tiếng Việt:
[zhe4 zan2]
Giải thích tiếng Anh
now
at this moment
這天 这天
這山望著那山高 这山望着那山高
這年頭 这年头
這早晚兒 这早晚儿
這時 这时
這會兒 这会儿