中文 Trung Quốc
這時
这时
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tại thời điểm này
Tại thời điểm này
這時 这时 phát âm tiếng Việt:
[zhe4 shi2]
Giải thích tiếng Anh
at this time
at this moment
這會兒 这会儿
這末 这末
這樣 这样
這樣子 这样子
這次危機 这次危机
這種 这种