中文 Trung Quốc
這年頭
这年头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(SB) ngày nay
這年頭 这年头 phát âm tiếng Việt:
[zhe4 nian2 tou5]
Giải thích tiếng Anh
(coll.) nowadays
這幾天 这几天
這早晚兒 这早晚儿
這時 这时
這末 这末
這樣 这样
這樣一來 这样一来