中文 Trung Quốc
  • 這年頭 繁體中文 tranditional chinese這年頭
  • 这年头 简体中文 tranditional chinese这年头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (SB) ngày nay
這年頭 这年头 phát âm tiếng Việt:
  • [zhe4 nian2 tou5]

Giải thích tiếng Anh
  • (coll.) nowadays