中文 Trung Quốc- 逆水行舟,不進則退
- 逆水行舟,不进则退
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- giống như mái chèo một chiếc thuyền lên thượng nguồn, nếu bạn ngừng di chuyển về phía trước bạn rơi trở lại (thành ngữ)
逆水行舟,不進則退 逆水行舟,不进则退 phát âm tiếng Việt:- [ni4 shui3 xing2 zhou1 , bu4 jin4 ze2 tui4]
Giải thích tiếng Anh- like rowing a boat upstream, if you stop moving forward you fall back (idiom)