中文 Trung Quốc
逆臣
逆臣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nổi loạn bộ trưởng
逆臣 逆臣 phát âm tiếng Việt:
[ni4 chen2]
Giải thích tiếng Anh
rebellious minister
逆行 逆行
逆行倒施 逆行倒施
逆襲 逆袭
逆賊 逆贼
逆轉 逆转
逆轉錄病毒 逆转录病毒