中文 Trung Quốc
逆流溯源
逆流溯源
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trở về nguồn gốc
逆流溯源 逆流溯源 phát âm tiếng Việt:
[ni4 liu2 su4 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
to go back to the source
逆火 逆火
逆產 逆产
逆耳 逆耳
逆臣 逆臣
逆行 逆行
逆行倒施 逆行倒施