中文 Trung Quốc
逆耳
逆耳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khó chịu nghe
Grates trên tai (của chân lý nhà)
逆耳 逆耳 phát âm tiếng Việt:
[ni4 er3]
Giải thích tiếng Anh
unpleasant to hear
grates on the ear (of home truths)
逆耳之言 逆耳之言
逆臣 逆臣
逆行 逆行
逆襲 逆袭
逆變 逆变
逆賊 逆贼