中文 Trung Quốc
  • 逃祿 繁體中文 tranditional chinese逃祿
  • 逃禄 简体中文 tranditional chinese逃禄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để tránh việc làm
逃祿 逃禄 phát âm tiếng Việt:
  • [tao2 lu4]

Giải thích tiếng Anh
  • to avoid employment