中文 Trung Quốc
逃課
逃课
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bỏ qua lớp
逃課 逃课 phát âm tiếng Việt:
[tao2 ke4]
Giải thích tiếng Anh
to skip class
逃走 逃走
逃跑 逃跑
逃逸 逃逸
逃遁 逃遁
逃避 逃避
逃避責任 逃避责任