中文 Trung Quốc
逃稅天堂
逃税天堂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thuế haven
逃稅天堂 逃税天堂 phát âm tiếng Việt:
[tao2 shui4 tian1 tang2]
Giải thích tiếng Anh
tax haven
逃竄 逃窜
逃竄無蹤 逃窜无踪
逃脫 逃脱
逃課 逃课
逃走 逃走
逃跑 逃跑