中文 Trung Quốc
逃脫
逃脱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chạy đi
để thoát khỏi
逃脫 逃脱 phát âm tiếng Việt:
[tao2 tuo1]
Giải thích tiếng Anh
to run away
to escape
逃荒 逃荒
逃課 逃课
逃走 逃走
逃逸 逃逸
逃逸速度 逃逸速度
逃遁 逃遁