中文 Trung Quốc
逃亡者
逃亡者
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
runaway
逃亡者 逃亡者 phát âm tiếng Việt:
[tao2 wang2 zhe3]
Giải thích tiếng Anh
runaway
逃債 逃债
逃兵 逃兵
逃北者 逃北者
逃奔 逃奔
逃學 逃学
逃席 逃席