中文 Trung Quốc
逃亡
逃亡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chạy trốn
chuyến bay (từ nguy hiểm)
fugitive
逃亡 逃亡 phát âm tiếng Việt:
[tao2 wang2]
Giải thích tiếng Anh
to flee
flight (from danger)
fugitive
逃亡者 逃亡者
逃債 逃债
逃兵 逃兵
逃命 逃命
逃奔 逃奔
逃學 逃学