中文 Trung Quốc
送舊迎新
送旧迎新
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mở ra ra cũ, chào đón mới
đặc biệt để xem trong năm mới
送舊迎新 送旧迎新 phát âm tiếng Việt:
[song4 jiu4 ying2 xin1]
Giải thích tiếng Anh
usher out the old, greet the new
esp. to see in the New Year
送葬 送葬
送行 送行
送貨 送货
送走 送走
送返 送返
送達 送达