中文 Trung Quốc
送別
送别
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chia tay
送別 送别 phát âm tiếng Việt:
[song4 bie2]
Giải thích tiếng Anh
farewell
送去 送去
送命 送命
送客 送客
送往迎來 送往迎来
送服 送服
送氣 送气