中文 Trung Quốc
送命
送命
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mất một đời
bị giết
送命 送命 phát âm tiếng Việt:
[song4 ming4]
Giải thích tiếng Anh
to lose one's life
to get killed
送客 送客
送客檯 送客台
送往迎來 送往迎来
送氣 送气
送灶 送灶
送禮 送礼