中文 Trung Quốc
退片
退片
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đẩy (máy nghe nhạc phương tiện truyền thông)
退片 退片 phát âm tiếng Việt:
[tui4 pian4]
Giải thích tiếng Anh
to eject (media player)
退票 退票
退稅 退税
退縮 退缩
退而求其次 退而求其次
退耕還林 退耕还林
退色 退色