中文 Trung Quốc
退縮
退缩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thu hẹp lại
để ngồi co rút
退縮 退缩 phát âm tiếng Việt:
[tui4 suo1]
Giải thích tiếng Anh
to shrink back
to cower
退繳 退缴
退而求其次 退而求其次
退耕還林 退耕还林
退落 退落
退行 退行
退行性 退行性