中文 Trung Quốc
退稅
退税
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giảm giá thuế hoặc hoàn lại tiền
退稅 退税 phát âm tiếng Việt:
[tui4 shui4]
Giải thích tiếng Anh
tax rebate or refund
退縮 退缩
退繳 退缴
退而求其次 退而求其次
退色 退色
退落 退落
退行 退行