中文 Trung Quốc
退票
退票
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trả lại (một kiểm tra)
để trở về một vé
hoàn lại tiền vé
退票 退票 phát âm tiếng Việt:
[tui4 piao4]
Giải thích tiếng Anh
to bounce (a check)
to return a ticket
ticket refund
退稅 退税
退縮 退缩
退繳 退缴
退耕還林 退耕还林
退色 退色
退落 退落