中文 Trung Quốc
退燒
退烧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giảm sốt
退燒 退烧 phát âm tiếng Việt:
[tui4 shao1]
Giải thích tiếng Anh
to reduce fever
退燒藥 退烧药
退片 退片
退票 退票
退縮 退缩
退繳 退缴
退而求其次 退而求其次