中文 Trung Quốc
退庭
退庭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nghỉ hưu từ phòng xử án
để hoãn
退庭 退庭 phát âm tiếng Việt:
[tui4 ting2]
Giải thích tiếng Anh
to retire from the courtroom
to adjourn
退役 退役
退思園 退思园
退房 退房
退換貨 退换货
退格鍵 退格键
退款 退款