中文 Trung Quốc
退款
退款
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hoàn trả
hoàn lại tiền
退款 退款 phát âm tiếng Việt:
[tui4 kuan3]
Giải thích tiếng Anh
to refund
refund
退步 退步
退水 退水
退潮 退潮
退熱 退热
退燒 退烧
退燒藥 退烧药