中文 Trung Quốc
退役
退役
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nghỉ hưu từ quân đội
để demobilize
để vô hiệu hoá
nghỉ hưu từ sử dụng
退役 退役 phát âm tiếng Việt:
[tui4 yi4]
Giải thích tiếng Anh
to retire from the military
to demobilize
to decommission
retired from use
退思園 退思园
退房 退房
退換 退换
退格鍵 退格键
退款 退款
退步 退步