中文 Trung Quốc
退房
退房
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kiểm tra ra khỏi một căn phòng khách sạn
退房 退房 phát âm tiếng Việt:
[tui4 fang2]
Giải thích tiếng Anh
to check out of a hotel room
退換 退换
退換貨 退换货
退格鍵 退格键
退步 退步
退水 退水
退潮 退潮