中文 Trung Quốc
踢
踢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đá
để chơi (ví dụ: bóng đá)
踢 踢 phát âm tiếng Việt:
[ti1]
Giải thích tiếng Anh
to kick
to play (e.g. soccer)
踢爆 踢爆
踢腳板 踢脚板
踢腳線 踢脚线
踢蹋舞 踢蹋舞
踢馬刺 踢马刺
踣 踣