中文 Trung Quốc
踢爆
踢爆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiết lộ
để lộ
踢爆 踢爆 phát âm tiếng Việt:
[ti1 bao4]
Giải thích tiếng Anh
to reveal
to expose
踢腳板 踢脚板
踢腳線 踢脚线
踢踏舞 踢踏舞
踢馬刺 踢马刺
踣 踣
踤 踤