中文 Trung Quốc
  • 踢爆 繁體中文 tranditional chinese踢爆
  • 踢爆 简体中文 tranditional chinese踢爆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tiết lộ
  • để lộ
踢爆 踢爆 phát âm tiếng Việt:
  • [ti1 bao4]

Giải thích tiếng Anh
  • to reveal
  • to expose