中文 Trung Quốc
踢馬刺
踢马刺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khuyến khích con ngựa
踢馬刺 踢马刺 phát âm tiếng Việt:
[ti1 ma3 ci4]
Giải thích tiếng Anh
horse spur
踣 踣
踤 踤
踥 踥
踥蹀 踥蹀
踦 踦
踧 踧