中文 Trung Quốc
  • 踢腳板 繁體中文 tranditional chinese踢腳板
  • 踢脚板 简体中文 tranditional chinese踢脚板
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • baseboard
  • skirting Ban
踢腳板 踢脚板 phát âm tiếng Việt:
  • [ti1 jiao3 ban3]

Giải thích tiếng Anh
  • baseboard
  • skirting board