中文 Trung Quốc
踏進
踏进
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đặt chân vào
cho tread (trong hoặc trên)
để đi bộ vào
踏進 踏进 phát âm tiếng Việt:
[ta4 jin4]
Giải thích tiếng Anh
to set foot in
to tread (in or on)
to walk into
踏雪 踏雪
踏雪尋梅 踏雪寻梅
踏青 踏青
踏青賞花 踏青赏花
踐 践
踐約 践约