中文 Trung Quốc
  • 踏青賞花 繁體中文 tranditional chinese踏青賞花
  • 踏青赏花 简体中文 tranditional chinese踏青赏花
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để tận hưởng những bông hoa trên một chuyến đi chơi mùa xuân (thành ngữ)
踏青賞花 踏青赏花 phát âm tiếng Việt:
  • [ta4 qing1 shang3 hua1]

Giải thích tiếng Anh
  • to enjoy the flowers on a spring outing (idiom)