中文 Trung Quốc
踏雪
踏雪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đi dạo trong tuyết
踏雪 踏雪 phát âm tiếng Việt:
[ta4 xue3]
Giải thích tiếng Anh
to go for a walk in the snow
踏雪尋梅 踏雪寻梅
踏青 踏青
踏青賞春 踏青赏春
踐 践
踐約 践约
踐踏 践踏