中文 Trung Quốc
踏雪尋梅
踏雪寻梅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đi bộ trong tuyết để xem thực vật có hoa mận
踏雪尋梅 踏雪寻梅 phát âm tiếng Việt:
[ta4 xue3 xun2 mei2]
Giải thích tiếng Anh
to walk in the snow to view the flowering plum
踏青 踏青
踏青賞春 踏青赏春
踏青賞花 踏青赏花
踐約 践约
踐踏 践踏
踒 踒