中文 Trung Quốc
  • 迷離惝恍 繁體中文 tranditional chinese迷離惝恍
  • 迷离惝恍 简体中文 tranditional chinese迷离惝恍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • không rõ ràng
  • mờ
  • bewildering
  • bối rối mắt (thành ngữ)
迷離惝恍 迷离惝恍 phát âm tiếng Việt:
  • [mi2 li2 chang3 huang3]

Giải thích tiếng Anh
  • indistinct
  • blurred
  • bewildering
  • confusing to the eye (idiom)