中文 Trung Quốc
迷離惝恍
迷离惝恍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không rõ ràng
mờ
bewildering
bối rối mắt (thành ngữ)
迷離惝恍 迷离惝恍 phát âm tiếng Việt:
[mi2 li2 chang3 huang3]
Giải thích tiếng Anh
indistinct
blurred
bewildering
confusing to the eye (idiom)
迷離馬虎 迷离马虎
迷霧 迷雾
迷魂 迷魂
迷魂陣 迷魂阵
迷魂香 迷魂香
迷鳥 迷鸟