中文 Trung Quốc
迷鳥
迷鸟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Vagrant chim (một con chim di trú mà đã mất cách của mình)
vagrant một
迷鳥 迷鸟 phát âm tiếng Việt:
[mi2 niao3]
Giải thích tiếng Anh
vagrant bird (a migrating bird which has lost its way)
a vagrant
迸 迸
迸流 迸流
迸發 迸发
迹 迹
迺 乃
迻 迻