中文 Trung Quốc
  • 迷魂陣 繁體中文 tranditional chinese迷魂陣
  • 迷魂阵 简体中文 tranditional chinese迷魂阵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • mưu bẫy sb
  • bewitch và bẫy
迷魂陣 迷魂阵 phát âm tiếng Việt:
  • [mi2 hun2 zhen4]

Giải thích tiếng Anh
  • stratagem to trap sb
  • to bewitch and trap