中文 Trung Quốc
迷魂陣
迷魂阵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mưu bẫy sb
bewitch và bẫy
迷魂陣 迷魂阵 phát âm tiếng Việt:
[mi2 hun2 zhen4]
Giải thích tiếng Anh
stratagem to trap sb
to bewitch and trap
迷魂香 迷魂香
迷鳥 迷鸟
迸 迸
迸發 迸发
迸發出 迸发出
迹 迹