中文 Trung Quốc
迷霧
迷雾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sương mù dày đặc
hình. hoàn toàn sai lầm
迷霧 迷雾 phát âm tiếng Việt:
[mi2 wu4]
Giải thích tiếng Anh
dense fog
fig. completely misleading
迷魂 迷魂
迷魂湯 迷魂汤
迷魂陣 迷魂阵
迷鳥 迷鸟
迸 迸
迸流 迸流