中文 Trung Quốc
  • 迷人 繁體中文 tranditional chinese迷人
  • 迷人 简体中文 tranditional chinese迷人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hấp dẫn
  • mê hoặc
  • duyên dáng
  • hấp dẫn
迷人 迷人 phát âm tiếng Việt:
  • [mi2 ren2]

Giải thích tiếng Anh
  • fascinating
  • enchanting
  • charming
  • tempting