中文 Trung Quốc
迶
迶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đi bộ
迶 迶 phát âm tiếng Việt:
[you4]
Giải thích tiếng Anh
to walk
迷 迷
迷上 迷上
迷不知返 迷不知返
迷人 迷人
迷住 迷住
迷你 迷你