中文 Trung Quốc
迷
迷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hồ
điên về
fan hâm mộ
người đam mê
bị mất
nhầm lẫn
迷 迷 phát âm tiếng Việt:
[mi2]
Giải thích tiếng Anh
to bewilder
crazy about
fan
enthusiast
lost
confused
迷上 迷上
迷不知返 迷不知返
迷亂 迷乱
迷住 迷住
迷你 迷你
迷你型 迷你型