中文 Trung Quốc
述
述
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trạng thái
cho biết
narrate
liên quan
述 述 phát âm tiếng Việt:
[shu4]
Giải thích tiếng Anh
to state
to tell
to narrate
to relate
述語 述语
述說 述说
迴 回
迴旋 回旋
迴盪 回荡
迴紋針 回纹针