中文 Trung Quốc
迫不及待
迫不及待
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thiếu kiên nhẫn (thành ngữ); vội vàng
ngứa để có được trên với nó
迫不及待 迫不及待 phát âm tiếng Việt:
[po4 bu4 ji2 dai4]
Giải thích tiếng Anh
impatient (idiom); in a hurry
itching to get on with it
迫不得已 迫不得已
迫令 迫令
迫使 迫使
迫切 迫切
迫切性 迫切性
迫在眉睫 迫在眉睫