中文 Trung Quốc
迤邐
迤逦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vòng vo
quanh co
迤邐 迤逦 phát âm tiếng Việt:
[yi3 li3]
Giải thích tiếng Anh
meandering
winding
迥 迥
迥然 迥然
迥然不同 迥然不同
迦 迦
迦南 迦南
迦太基 迦太基