中文 Trung Quốc
迦太基
迦太基
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Carthage
迦太基 迦太基 phát âm tiếng Việt:
[Jia1 tai4 ji1]
Giải thích tiếng Anh
Carthage
迦持 迦持
迦納 迦纳
迦葉佛 迦叶佛
迪 迪
迪倫 迪伦
迪克 迪克