中文 Trung Quốc
迥
迥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xa
迥 迥 phát âm tiếng Việt:
[jiong3]
Giải thích tiếng Anh
distant
迥然 迥然
迥然不同 迥然不同
迥異 迥异
迦南 迦南
迦太基 迦太基
迦持 迦持