中文 Trung Quốc
迦
迦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(ngữ âm âm thanh cho các cụm từ Phật giáo)
迦 迦 phát âm tiếng Việt:
[jia1]
Giải thích tiếng Anh
(phonetic sound for Buddhist terms)
迦南 迦南
迦太基 迦太基
迦持 迦持
迦葉佛 迦叶佛
迨 迨
迪 迪