中文 Trung Quốc
迤
迤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quanh co
迤 迤 phát âm tiếng Việt:
[yi2]
Giải thích tiếng Anh
winding
迤 迤
迤邐 迤逦
迥 迥
迥然不同 迥然不同
迥異 迥异
迦 迦